Diễn đàn làm Đẹp Kỳ thi IELTS đánh giá khả năng của bạn dựa trên bốn khía cạnh cơ bản của ngôn ngữ tiếng Anh: Speaking, Reading, Writing và Listening. Bạn cần rất nhiều thời gian cho việc luyện thi IELTS, nhưng bạn có thể tiết kiệm nhiều giờ ngồi học chỉ bằng cách áp dụng một vài chiến lược đơn giản. Chuyên mục luyện thi IELTS Speaking đem đến cho bạn đọc những kiến thức, tài liệu, hướng dẫn hữu ích, mong muốn chia sẻ và đồng hành với người học trong suốt hành trình chinh phục IELTS. musically gifted: có tài năng bẩm sinh về âm nhạc sheet music: trang nhạc strumming a guitar: gảy đản ghi-ta composing music: soạn nhạc song lyrics: những lời bài hát Alex and his friends formed a band that has attracted a sizable following (a lot of fans) in our city. They started out playing gigs (giving small, informal performances) in bars and clubs, and they used the money they earned to record their debut album (record their first CD). sizable following: một lượng lớn người theo dõi playing gigs: chơi những nhạc pop hay jazz trước khán giả record their debut album: thu âm ra CD đầu tiên A remixed track (a song that has been modified electronically) from that CD then became a massive hit (a very popular song) on the local radio station thanks to its catchy tune (memorable melody) and upbeat tempo (fast rhythm). a remixed track: một đoạn nhạc đã được phối lại a massive hit: một bài hát phổ biến catchy tune: giai điệu dễ nhớ upbeat tempo: nhịp điệu nhanh Their second album will be released (it will be made available to the public) at the end of the year; they’ll record it live at their next show. Alex dreams of going on tour – he’s just waiting for his big break (big opportunity to become famous) to get his foot in the door of the music industry. album will be released:album ra mắt record it live: thu âm trực tiếp going on tour: lưu diễn big break: sự đột phá lớn music industry: nền công nghiệp âm nhạc As for me, I love singing along (singing together) to my brother’s music, but a career in music isn’t for me – I’m completely tone-deaf (unable to correctly identify different musical notes) and I always sing off-key(sing the incorrect melody)! singing along: hát cùng nhau completely tone-deaf: hoàn toàn điếc về tông nhạc sing off-key: hát sai giai điệu