laptop cũ giá rẻ Đặt quảng cáo trên 24hlamdep.net

Từ vựng tiếng Hàn quốc chủ đề về nơi làm việc

Thảo luận trong 'Quảng Cáo Rao Vặt' bắt đầu bởi dayhoctienghan, 13/12/19.

 

nha khoa an tâm

Lượt xem: 241

  1. Offline

    dayhoctienghan New Member

    Diễn đàn làm Đẹp  Hằng ngày chúng ta phải thường xuyên giao tiếp với đồng nghiệp về công việc, dự án hay đơn giản là tán gẫu. Vì vậy, công sở là nơi chiếm số câu và từ vựng rất lớn trong ngôn ngữ của chúng ta. Dạy học tiếng Hàn online xin giới thiệu đến các bạn những mẫu câu và từ vựng tại nơi làm việc.
    •일터: Nơi làm việc
    •-는/-ㄴ 편이다: Thuộc diện, thuộc loại
    •대략: Đại khái, vào khoảng
    •은퇴하다: Nghỉ hưu
    •공무원 : Công chức, viên chức
    •안정적: Tính ổn định
    •뽑다: Tuyển chọn, tuyển ra
    •비하다: So với, trái với
    •인원수: Đầu người, số người
    •경쟁률: Tỷ lệ chọi, tỷ lệ cạnh tranh
    •봉급: Tiền lương
    •혜택: Sự đãi ngộ, sự ưu đãi
    •선호하다: Ưu chuộng, ưa thích
    •다소: Hơn kém
    •규모: Quy mô
    •중소기업: Doanh nghiệp vừa và nhỏ
    •개인적: Tính cá nhân
    •년대: Thập niên, thập kỷ
    •무렵: Khoảng thời kì, vào lúc
    •대부분: Đại bộ phận, đại đa số
    •최근 들어 : Dạo gần đây
    •진학률: Tỷ lệ học lên
    •진출: Sự thâm nhập, sự tiến vào
    •비율: Tỷ lệ, phần trăm, tỷ số
    •줄어들다: Giảm đi, giảm thiểu
    •맞벌이 부부 : Vợ chồng đều đi làm kiếm tiền
    •증가하다: Tăng, gia tăng
    •상당수: Số lượng đáng kể
    •초반: Đầu (Giai đoạn đầu của việc nào đó hoặc khoảng thời gian nhất định).
    •중반: Giữa (Giai đoạn giữa của việc nào đó hoặc khoảng thời gian nhất định.)
    •겪기: Sự trải qua, trải nghiệm/ sự tiếp nhận, tiếp đón
    •인간관계: Mối quan hệ giữa người với người
    •중시하다: Coi trọng, xem trọng
    •각자: Từng người, mỗi người
    •친밀하다: Thân mật, thân thiết
    •한편: Một mặt, mặt khác
    •출신: Sự xuất thân
    •관공서 : Cơ quan nhà nước
    •멈추다: Dừng lại, ngưng lại, tạm nghỉ
    •적용되다: Được áp dụng, được vận dụng
    •일부 : Một phần, một bộ phận
    •제외하다: Trừ ra, loại ra
    •영업: Việc kinh doanh
    •흔히: Thông thường, thường hay
    •근무: Sự làm việc, công việc
    •마치다: Kết thúc, chấm dứt, hoàn tất
    •갖다: Có, sở hữu, tham gia
    •쌓이다: Chất chồng, tích tụ
    •누군: Người nào đó, ai đó
    •옮기다: Di chuyển, dời
    •이야기 나누다: Trò chuyện chia sẻ
    •이어지다: Tiếp tục, tiếp diễn
    •여가: Thời gian rảnh, thời gian nhàn rỗi
    •종교: Tôn giáo
    •갖다: Có, sở hữu, tham gia
    •초 – 중 – 말: Đầu - giữa - cuối
    •해수욕장: Bãi tắm biển
    •계곡: Thung lũng (khe núi có nước chảy)
    •계절별로: Theo mùa
    Hy vọng với những từ mà trung tâm tiếng Hàn Newsky quận Thủ Đức tổng hợp sẽ giúp ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Hàn.
    Chúc các bạn một ngày vui vẽ bên gia đình!
     

Chia sẻ trang này

Chào mừng các bạn đến với diễn đàn làm đẹp chúc các bạn có những giây phút thật vui vẻ!